Có 2 kết quả:
农工 nóng gōng ㄋㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ • 農工 nóng gōng ㄋㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agricultural worker
(2) abbr. for 農業工人|农业工人
(3) peasant and worker (in Marxism)
(2) abbr. for 農業工人|农业工人
(3) peasant and worker (in Marxism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agricultural worker
(2) abbr. for 農業工人|农业工人
(3) peasant and worker (in Marxism)
(2) abbr. for 農業工人|农业工人
(3) peasant and worker (in Marxism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0